Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se gâter


[se gâter]
tự động từ
há»ng Ä‘i; ủng; thối
Fruits qui se gâtent
quả ủng
xấu đi
Le temps se gâte
thá»i tiết xấu Ä‘i
Les choses se gâtent
công việc xấu đi
attention, cela va se gâter
hãy chú ý, sẽ nguy hiểm đấy



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.